Từ "mê mẩn" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy say mê, đắm đuối, thường dùng để chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi yêu thích một điều gì đó, không thể cưỡng lại được. Từ này thường gắn liền với cảm xúc tích cực, thể hiện sự hấp dẫn và say mê.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong tình yêu: "Cô ấy mê mẩn chàng trai đẹp trai trong lớp." (Cô ấy rất thích chàng trai đó và không thể rời mắt khỏi anh.)
Trong sở thích: "Tôi mê mẩn những bức tranh của danh họa này." (Tôi rất thích và say mê những bức tranh đó.)
Trong âm nhạc: "Họ mê mẩn giai điệu của bài hát mới." (Họ rất thích và không thể ngừng nghe bài hát đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Mê: Chỉ sự thích thú, say mê nhưng không mạnh mẽ như "mê mẩn".
Mẩn: Gợi ý đến sự nhạy cảm hoặc dễ bị thu hút.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Say mê: Cũng có nghĩa là thích thú, nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn và có thể liên quan đến tình yêu.
Đắm đuối: Gần nghĩa với "mê mẩn", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, thể hiện sự say mê mạnh mẽ.
Hứng thú: Có nghĩa là thích thú nhưng không mạnh mẽ như "mê mẩn".
Lưu ý:
"Mê mẩn" thường mang tính chất tích cực, nhưng có thể có những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, nếu nói "mê mẩn vào cờ bạc", có thể mang ý nghĩa tiêu cực vì liên quan đến thói quen xấu.